желудочек

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Định nghĩa[sửa]

желудочек м. анат. 3*a

  1. а) — (часть сердца) — tâm thất; б) — (полость в голодном мозге) — não thất, buồng não

Tham khảo[sửa]