жемчужный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của жемчужный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | žemčúžnyj |
khoa học | žemčužnyj |
Anh | zhemchuzhny |
Đức | schemtschuschny |
Việt | giemtruginy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]жемчужный
- (из жемчуга) [bằng] ngọc trai
- (с жемчугом) [có] ngọc.
- жемчужная раковина — trai [có] ngọc
- (напоминающий жемчуг) [như] ngọc.
- жемчужные зубы — răng [trắng như] ngọc
Tham khảo
[sửa]- "жемчужный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)