Bước tới nội dung

жемчужный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

жемчужный

  1. (из жемчуга) [bằng] ngọc trai
  2. (с жемчугом) [có] ngọc.
    жемчужная раковина — trai [có] ngọc
  3. (напоминающий жемчуг) [như] ngọc.
    жемчужные зубы — răng [trắng như] ngọc

Tham khảo

[sửa]