жених
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của жених
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ženíh |
khoa học | ženix |
Anh | zhenikh |
Đức | schenich |
Việt | gienikh |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]жених gđ
- (Người) Chồng chưa cưới, vị hôn phu; (в день свадьбы) chú rể.
Tham khảo
[sửa]- "жених", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)