женьшень
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của женьшень
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | žen'šén' |
khoa học | žen'šen' |
Anh | zhenshen |
Đức | schenschen |
Việt | giensen |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]женьшень gđ
- бот. — [cây] nhân sâm (Panax Ginseng)
Tham khảo
[sửa]- "женьшень", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)