Bước tới nội dung

женьшень

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

женьшень

  1. бот. — [cây] nhân sâm (Panax Ginseng)

Tham khảo

[sửa]