жизнеобеспечение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của жизнеобеспечение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | žizneobespéčenije |
khoa học | žizneobespečenie |
Anh | zhizneobespecheniye |
Đức | schisneobespetschenije |
Việt | giidneobexpetreniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]жизнеобеспечение gt
- :
- система жизнеобеспечения — hệ thống bảo đảm đời sống
Tham khảo
[sửa]- "жизнеобеспечение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)