жилой
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của жилой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | žilój |
khoa học | žiloj |
Anh | zhiloy |
Đức | schiloi |
Việt | giiloi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]жилой
- (Để) Ở
- (обитаемый) có người ở.
- жилой дом, жилое здание — nhà ở
- жилая комната — phòng ở
- жилоймассив — khu nhà ở
- жилая площадь — diện tích ở
- комната имеет жилой вид — có vẻ có người ở
Tham khảo
[sửa]- "жилой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)