жмурить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của жмурить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | žmúrit' |
khoa học | žmurit' |
Anh | zhmurit |
Đức | schmurit |
Việt | gimurit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]жмурить Hoàn thành
- :
- жмурить глаза — см. — жмуриться
Tham khảo
[sửa]- "жмурить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)