жница
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của жница
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | žníca |
khoa học | žnica |
Anh | zhnitsa |
Đức | schniza |
Việt | ginitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]жница gc
- (Bà, chị) Thợ gặt.
Tham khảo
[sửa]- "жница", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)