Bước tới nội dung

жрать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

жрать несов. (сов.: сожрать) 6b

  1. (В) ngốn, ngốn ngấu
  2. (о человеке тж. ) hốc.
    сожрать со всеми потрохами — ngốn cả phân

Tham khảo

[sửa]