hốc
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
həwk˧˥ | hə̰wk˩˧ | həwk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
həwk˩˩ | hə̰wk˩˧ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “hốc”
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
Danh từ
hốc
Tính từ
[sửa]hốc
Động từ
[sửa]hốc
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "hốc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Tày
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [həwk͡p̚˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [həwk͡p̚˦]
Số từ
[sửa]hốc
- sáu.
Tham khảo
[sửa]- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- Colin Day, Jean Day (1962) Tho - Vietnamese - English Dictionary [Từ điển Thổ - Việt - Anh], Viện Ngôn ngữ học mùa hè (SIL)
Tiếng Tay Dọ
[sửa]Số từ
[sửa]hốc
- sáu.