жужжать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của жужжать
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | žužžát' |
| khoa học | žužžat' |
| Anh | zhuzhzhat |
| Đức | schuschschat |
| Việt | giugigiat |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
жужжать Thể chưa hoàn thành
- (Kêu) Vo vo.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “жужжать”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)