жулик
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của жулик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | žúlik |
khoa học | žulik |
Anh | zhulik |
Đức | schulik |
Việt | giulic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]жулик gđ
- (вор) kẻ ăn cắp, kẻ ăn trộm
- (мошенник) kẻ gian giảo, kẻ gian lận, tên bợm.
- мелкий жулик — kẻ ăn cắp vặt
Tham khảo
[sửa]- "жулик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)