Bước tới nội dung

журнальный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

журнальный

  1. (Thuộc về) Tạp chí, tập san, báo.
    журнальная статья — bài tạp chí

Tham khảo

[sửa]