забальзамировать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của забальзамировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zabal'zamírovat' |
khoa học | zabal'zamirovat' |
Anh | zabalzamirovat |
Đức | sabalsamirowat |
Việt | dabaldamirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]забальзамировать Hoàn thành
- Xem бальзамировать
Tham khảo
[sửa]- "забальзамировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)