забежать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của забежать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zabežát' |
khoa học | zabežat' |
Anh | zabezhat |
Đức | sabeschat |
Việt | dabegiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
{{|root=забеж|vowel=а}} забежать Hoàn thành
- Xem забегать
Tham khảo[sửa]
- "забежать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)