забитый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của забитый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zabítyj |
khoa học | zabityj |
Anh | zabity |
Đức | sabity |
Việt | dabity |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
забитый
- Sợ sệt, khiếp nhược.
- забитый вид — vẻ sợ sệt
- забитый человек — người khiếp nhược
Tham khảo[sửa]
- "забитый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)