заблагорассудиться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

заблагорассудиться Hoàn thành (безл.)

  1. :
    как ему заблагорассудитьсяится — tùy ý nó
    ему заблагорассудитьсяилось уехать — anh ấy đã thấy cần đi
    он делает всё, что ему заблагорассудитьсяится — anh ấy muốn làm gì thì làm
    сколько ему заблагорассудитьсяится — tùy ý nó muốn bao nhiêu cũng được

Tham khảo[sửa]