забрежить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của забрежить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zabréžit' |
khoa học | zabrežit' |
Anh | zabrezhit |
Đức | sabreschit |
Việt | dabregiit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
забрежить Thể chưa hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "забрежить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)