забрежить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

забрежить Thể chưa hoàn thành

  1. Hửng, hửng sáng.
    едва забрежитьил рассвет — trời mới hửng sáng, lúc tờ mờ sáng

Tham khảo[sửa]