завезти
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của завезти
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaveztí |
khoa học | zavezti |
Anh | zavezti |
Đức | sawesti |
Việt | davedti |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]завезти Hoàn thành
- Xem завозить
Tham khảo
[sửa]- "завезти", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)