завидно

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Phó từ[sửa]

завидно

  1. (нареч.) (хорошо) tuyệt vời, rất tốt.
    в знач. сказ. безл. — (Д):
    мне завидно — tôi thèm, tôi ghen tị
    ему даже завидно стало — thậm chí anh ấy cũng phải thèm

Tham khảo[sửa]