завизировать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của завизировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zavizírovat' |
khoa học | zavizirovat' |
Anh | zavizirovat |
Đức | sawisirowat |
Việt | davidirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
завизировать Hoàn thành
- Xem визировать
Tham khảo[sửa]
- "завизировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)