Bước tới nội dung

заводчик

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

заводчик

  1. (Người) chủ nhà máy, chủ xưởng.

Tham khảo

[sửa]