заглавный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của заглавный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaglávnyj |
khoa học | zaglavnyj |
Anh | zaglavny |
Đức | saglawny |
Việt | daglavny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]заглавный
- (Có) Nhan đề, có đầu đề.
- заглавный лист — trang tên sách
- заглавная буква — chữ [viết] hoa
- заглавная роль — vai chính
Tham khảo
[sửa]- "заглавный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)