Bước tới nội dung

заглавный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

заглавный

  1. () Nhan đề, có đầu đề.
    заглавный лист — trang tên sách
    заглавная буква — chữ [viết] hoa
    заглавная роль — vai chính

Tham khảo

[sửa]