заградитель

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

заградитель

  1. :
    минный заградитель мор. — [chiếc] tàu thả thủy lôi, tàu rải mình

Tham khảo[sửa]