задарить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của задарить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zadarít' |
khoa học | zadarit' |
Anh | zadarit |
Đức | sadarit |
Việt | dađarit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
задарить Hoàn thành (, 4b)
- Xem задаривать
Tham khảo[sửa]
- "задарить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)