заднеязычный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của заднеязычный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zadnejazýčnyj |
khoa học | zadnejazyčnyj |
Anh | zadneyazychny |
Đức | sadnejasytschny |
Việt | dađneiadytrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
заднеязычный
- :
- заднеязычный звук — лингв. — âm cuối lưỡi
Tham khảo[sửa]
- "заднеязычный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)