задувка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của задувка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zadúvka |
khoa học | zaduvka |
Anh | zaduvka |
Đức | saduwka |
Việt | dađuvca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
задувка gc
- тех. — [sự] mở gió, khai gió, khai lò, chạy lò
Tham khảo[sửa]
- "задувка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)