задушить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của задушить
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | zadušít' |
| khoa học | zadušit' |
| Anh | zadushit |
| Đức | saduschit |
| Việt | dađusit |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
задушить Hoàn thành
- Xem душить
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “задушить”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)