заздравный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

заздравный

  1. (Để) Chúc sức khỏe.
    заздравный тост — [sự] nâng cốc chúc sức khỏe

Tham khảo[sửa]