заздравный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của заздравный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zazdrávnyj |
khoa học | zazdravnyj |
Anh | zazdravny |
Đức | sasdrawny |
Việt | dadđravny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
заздравный
Tham khảo[sửa]
- "заздравный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)