Bước tới nội dung

заиндевевший

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

заиндевевший

  1. Bị phủ sương muối.

Tham khảo

[sửa]