закалить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của закалить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zakalít' |
khoa học | zakalit' |
Anh | zakalit |
Đức | sakalit |
Việt | dacalit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]закалить Hoàn thành
- Xem закалять
Tham khảo
[sửa]- "закалить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)