закаркать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của закаркать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zakárkat' |
khoa học | zakarkat' |
Anh | zakarkat |
Đức | sakarkat |
Việt | dacarcat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
закаркать Thể chưa hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "закаркать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)