заквасить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của заквасить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zakvásit' |
khoa học | zakvasit' |
Anh | zakvasit |
Đức | sakwasit |
Việt | dacvaxit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
заквасить Hoàn thành
- Xem заквашивать
Tham khảo[sửa]
- "заквасить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)