закидать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của закидать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zakidát' |
khoa học | zakidat' |
Anh | zakidat |
Đức | sakidat |
Việt | dakiđat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]закидать Hoàn thành
- Xem закидывать
Tham khảo
[sửa]- "закидать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)