закладная
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của закладная
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zakladnája |
khoa học | zakladnaja |
Anh | zakladnaya |
Đức | sakladnaja |
Việt | daclađnaia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]закладная gc ((скл. как прил.))
- юр. — [tờ] văn tự cầm cố, văn tự cầm đồ
Tham khảo
[sửa]- "закладная", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)