Bước tới nội dung

закладная

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

закладная gc ((скл. как прил.))

  1. юр. — [tờ] văn tự cầm cố, văn tự cầm đồ

Tham khảo

[sửa]