заклеиться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của заклеиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zakléit'sja |
khoa học | zakleit'sja |
Anh | zakleitsya |
Đức | sakleitsja |
Việt | dacleitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
заклеиться Hoàn thành
- Xem заклеиваться
Tham khảo[sửa]
- "заклеиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)