заклеймить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của заклеймить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaklejmít' |
khoa học | zaklejmit' |
Anh | zakleymit |
Đức | sakleimit |
Việt | dacleimit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
заклеймить Hoàn thành
- Xem клеймить
Tham khảo[sửa]
- "заклеймить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)