Bước tới nội dung

заклятый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

заклятый

  1. :
    заклятый враг — [kẻ] thù không đội trời chung, tử thù

Tham khảo

[sửa]