Bước tới nội dung

закономерность

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

закономерность gc

  1. (Tính) Quy luật, hợp quy luật.
    закономерность развития общества — tính quy luật của sự phát triển xã hội

Tham khảo

[sửa]