закономерность
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
закономерность gc
- (Tính) Quy luật, hợp quy luật.
- закономерность развития общества — tính quy luật của sự phát triển xã hội
Tham khảo[sửa]
- "закономерность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)