закончить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của закончить
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | zakónčit' |
| khoa học | zakončit' |
| Anh | zakonchit |
| Đức | sakontschit |
| Việt | dacontrit |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
закончить Hoàn thành
- Xem заканчивать
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “закончить”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)