закончиться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của закончиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zakónčit'sja |
khoa học | zakončit'sja |
Anh | zakonchitsya |
Đức | sakontschitsja |
Việt | dacontritxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
закончиться Hoàn thành
- Xem заканчиваться
Tham khảo[sửa]
- "закончиться". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)