закоптелый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của закоптелый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zakoptélyj |
khoa học | zakoptelyj |
Anh | zakoptely |
Đức | sakoptely |
Việt | dacoptely |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]закоптелый
- Xem закопчённый
Tham khảo
[sửa]- "закоптелый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)