закормить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của закормить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zakormít' |
khoa học | zakormit' |
Anh | zakormit |
Đức | sakormit |
Việt | dacormit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]закормить Hoàn thành
- Xem закармливать
Tham khảo
[sửa]- "закормить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)