Bước tới nội dung

закоченевший

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

закоченевший

  1. (Bị) Rét cóng.
    закоченевшийые руки — đôi tay rét cóng

Tham khảo

[sửa]