закоченелый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của закоченелый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zakočenélyj |
khoa học | zakočenelyj |
Anh | zakochenely |
Đức | sakotschenely |
Việt | dacotrenely |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
закоченелый
- (Bị) Rét cóng.
- закоченелые руки — đôi tay rét cóng
Tham khảo[sửa]
- "закоченелый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)