закрома
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của закрома
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zákroma |
khoa học | zakroma |
Anh | zakroma |
Đức | sakroma |
Việt | dacroma |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
закрома gđ (,(мн. ~а) с.-х.)
- (Cái) Vựa lúa.
Tham khảo[sửa]
- "закрома", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)