закуриваться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của закуриваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zakúrivat'sja |
khoa học | zakurivat'sja |
Anh | zakurivatsya |
Đức | sakuriwatsja |
Việt | dacurivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]закуриваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: закуриться)
- Bắt lửa.
- сигарета не закуриватьсяается — thuốc lá không bắt lửa
Tham khảo
[sửa]- "закуриваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)