заласкать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của заласкать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zalaskát' |
khoa học | zalaskat' |
Anh | zalaskat |
Đức | salaskat |
Việt | dalaxcat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
заласкать Hoàn thành ((В) разг.)
- Âu yếm (vuốt ve). . . quá nhiều.
Tham khảo[sửa]
- "заласкать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)