залежный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của залежный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | záležnyj |
khoa học | zaležnyj |
Anh | zalezhny |
Đức | saleschny |
Việt | daleginy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
залежный
Tham khảo[sửa]
- "залежный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)