Bước tới nội dung

залежный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

залежный

  1. Bỏ hoang, bỏ hóa.
    залежные земли — đất bỏ hoang, ruộng bỏ hóa

Tham khảo

[sửa]