заливное
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của заливное
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zalivnóje |
khoa học | zalivnoe |
Anh | zalivnoye |
Đức | saliwnoje |
Việt | dalivnoie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]заливное gt (‚(скл. как прил.) кул.)
- :
- заливное из рыбы — cá đông
- заливное из мяса — thịt đông
Tham khảo
[sửa]- "заливное", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)